- Lọc nhiễu bằng bộ lọc số- Chống nhiễu RFI/ EMI (nhiễu cao tần và nhiễu điện từ)
- Có chức năng Watch-dog
- Có chức năng lưu giá trị đang cân khi mất điện đột ngột
- Có chức năng Hold theo giá trị trung bình/max/lấy mẫu
- Giao tiếp RS-232 với thời gian thực
- 6 ngõ vào relay
- 8 ngõ ra relay
- Ứng dụng: cân xe tải, cân chiết rót, cân giới hạn, cân kiểm tra kéo/nén
2. Thông số kỹ thuật
Model
NT-580A
Độ nhạy
0.6μV/D
Điện áp cấp cho loadcell
DC 9V, 8 x 350Ω (8 Load cell)
Độ phân giải bên trong A/D
1/200,000
Độ phân giải ngõ ra A/D
1/10,000 (OIML)
Tốc độ chuyển đổi A/D
200 times/ sec(Max.)
Nhiễu
±0.3μVpp
Trở kháng ngõ vào
10MΩ
Hiển thị
7digit (F.I.P), H=13mm
Nguồn sử dụng
AC 110/220V, 50/60Hz
Kích thước (mm)
185(W) x 168.5(D) x 93.5(H)
Kích thước mặt cắt ngang (mm)
186.5(W) x 93.5(H)mm
Trọng lượng cân
2.4kg
3. Phụ Kiện: - Card giao tiếp theo giao thức RS 485/422
- Bảng LED hiển thị
- Lọc nhiễu bằng bộ lọc số- Chống nhiễu RFI/ EMI (nhiễu cao tần và nhiễu điện từ)
- Có chức năng Watch-dog
- Có chức năng lưu giá trị đang cân khi mất điện đột ngột
- Có chức năng Hold theo giá trị trung bình/max/lấy mẫu
- Giao tiếp RS-232 với thời gian thực
- 6 ngõ vào relay
- 8 ngõ ra relay
- Ứng dụng: cân xe tải, cân chiết rót, cân giới hạn, cân kiểm tra kéo/nén
2. Thông số kỹ thuật
Model
NT-580A
Độ nhạy
0.6μV/D
Điện áp cấp cho loadcell
DC 9V, 8 x 350Ω (8 Load cell)
Độ phân giải bên trong A/D
1/200,000
Độ phân giải ngõ ra A/D
1/10,000 (OIML)
Tốc độ chuyển đổi A/D
200 times/ sec(Max.)
Nhiễu
±0.3μVpp
Trở kháng ngõ vào
10MΩ
Hiển thị
7digit (F.I.P), H=13mm
Nguồn sử dụng
AC 110/220V, 50/60Hz
Kích thước (mm)
185(W) x 168.5(D) x 93.5(H)
Kích thước mặt cắt ngang (mm)
186.5(W) x 93.5(H)mm
Trọng lượng cân
2.4kg
3. Phụ Kiện: - Card giao tiếp theo giao thức RS 485/422
- Bảng LED hiển thị