home
Danh mục sản phẩm
can-phan-tich

CÂN PHÂN TÍCH

can-suc-khoe

Cân sức khỏe

can-san-dien-tu

Cân sàn điện tử

can-say-am

Cân sấy ẩm

can-dem-dien-tu

Cân đếm điện tử

can-thuy-san

Cân thủy sản

can-sieu-thi

Cân siêu thị

can-nha-bep

Cân nhà bếp

can-bo-tui

Cân bỏ túi

can-ban-dien-tu

Cân bàn điện tử

can-xe-nang-pallet

CÂN XE NÂNG PALLET

can-treo-can-moc-cau

CÂN TREO-CÂN MÓC CẨU

dau-can-indicator

Đầu cân - INDICATOR

phu-kien-can-dien-tu

Phụ kiện cân điện tử

load-cell-cam-ung-luc-
Danh mục Thương Hiệu
shimadzu-japan

SHIMADZU JAPAN

citizen-an-do

CITIZEN - ẤN ĐỘ

aczet-an-do

ACZET-ẤN ĐỘ

ohaus-usa

OHAUS - USA

vmc-usa

VMC - USA

mettler-toledo-usa

METTLER TOLEDO USA

avenue-taiwan

AVENUE TAIWAN

and-japan

AND JAPAN

mettler-toledo

METTLER TOLEDO

jaderver-taiwan

JADERVER TAIWAN

ute-taiwan

UTE TAIWAN

tscale-taiwan

TSCALE TAIWAN

kerdy-taiwan

KERDY TAIWAN

cas-korean

CAS KOREAN

keli-china

KELI CHINA

yaohua

YAOHUA

excell-taiwan

EXCELL TAIWAN

shinko-vibra

SHINKO VIBRA

sartorius-germany

SARTORIUS GERMANY

laica-italia

LAICA - ITALIA

Độ chính xác
do-chinh-xac-0-1g

Độ chính xác 0.1g

do-chinh-xac-0-01g

Độ chính xác 0.01g

do-chinh-xac-0-001g

Độ chính xác 0.001g

do-chinh-xac-0-0001g

Độ chính xác 0.0001g

do-chinh-xac-0-01mg-0-001mg

Độ chính xác 0.01mg-0.001mg

0-05g-0-1g-0-2g-0-5g-1g

0.05g/0.1g/0.2g/0.5g/1g

0-2g-0-5g-1g-2g

0.2g/0.5g/1g/2g

5g-10g-20g-50g

5g/10g/20g/50g

100g-200g-500g-1kg

100g/200g/500g/1kg

qua-can-m1

Quả Cân M1

qua-can-f1

Quả Cân F1

qua-can-f2

Quả Cân F2

qua-can-e2

Quả Cân E2

thiet bi ve sinh
LOADCELL WBK CAS KOREA,http://candientuvn.com/ http://cananthinh.com.vn/
LOAD CELL(cảm ứng lực)
LOADCELL WBK CAS KOREA
Mã sản phẩm:WBK
Giá: Call
Bảo hành:12 THÁNG
Xuất xứ:CHĨNH HÃNG
Vận chuyển:Miễn phí vận chuyển TP Hà Nội - TP Hồ Chí Minh
Lắp đặt:MP
Hotline 090 2760 357 0975 803 293
Hotline cananthinh@gmail.com

  • THÔNG TIN CHI TIẾT SẢN PHẨM
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT

 LOADCELL WBK CAS KOREA

ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT
- Tải trọng (R.O.) / Rate capacity (tf): 10tf, 25tf, 50tf
- Điện áp ra / Rated output (mV/V) : 2.0+/- 0.25%
- Cấp chính xác / Approval class : OIML R60
- Đại số tuyến tính / Combined error (%R.O) : 0.03 / 0.02
- Đại số lập lại / Repeatability (%R.O) : 0.02 / 0.01
- Độ trễ (30 min) / Reep (%R.O) : 0.03 / 0.017
- Hiệu ứng nhiệt độ tại điểm 0 / Temp Effect on 0 value : 0.03 / 0.014
- Hiệu ứng nhiệt độ tại ngõ ra / Temp Effect on out value : 0.03 / 0.011
- Cân bằng điểm 0 / Zero balance (%R.O) : +/- 1
- Điện áp kích thích / Recommended excitation (VDC) : 10
- Điện áp kích thích tối đa / Maximun excitation (VDC) : 15
- Điện trở ngõ vào / Input resistance (OM) : 350 +/- 3.5
- Điện trở ngõ ra / Output resistance (OM) : 350 +/- 3.5
- Điện trở cách điện / Sulation resistance (Mega OM) : >2000
- Tải nhiệt độ làm việc / Compensated temperature range (Degee) : -10 ~ 40
- Tải nhiệt độ mở rộng / Operating temperature range (Degee) : -40 ~ 70
- Bảo vệ quá tải / Safety overload (% R.C) : 150
- Chiều dài dây dẫn / Cable length (mét) : 10
- Chất liệu / Material : Stainless Steel – SS
- Cấp bảo vệ / Protection class : IP 68

 LOADCELL WBK CAS KOREA

ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT
- Tải trọng (R.O.) / Rate capacity (tf): 10tf, 25tf, 50tf
- Điện áp ra / Rated output (mV/V) : 2.0+/- 0.25%
- Cấp chính xác / Approval class : OIML R60
- Đại số tuyến tính / Combined error (%R.O) : 0.03 / 0.02
- Đại số lập lại / Repeatability (%R.O) : 0.02 / 0.01
- Độ trễ (30 min) / Reep (%R.O) : 0.03 / 0.017
- Hiệu ứng nhiệt độ tại điểm 0 / Temp Effect on 0 value : 0.03 / 0.014
- Hiệu ứng nhiệt độ tại ngõ ra / Temp Effect on out value : 0.03 / 0.011
- Cân bằng điểm 0 / Zero balance (%R.O) : +/- 1
- Điện áp kích thích / Recommended excitation (VDC) : 10
- Điện áp kích thích tối đa / Maximun excitation (VDC) : 15
- Điện trở ngõ vào / Input resistance (OM) : 350 +/- 3.5
- Điện trở ngõ ra / Output resistance (OM) : 350 +/- 3.5
- Điện trở cách điện / Sulation resistance (Mega OM) : >2000
- Tải nhiệt độ làm việc / Compensated temperature range (Degee) : -10 ~ 40
- Tải nhiệt độ mở rộng / Operating temperature range (Degee) : -40 ~ 70
- Bảo vệ quá tải / Safety overload (% R.C) : 150
- Chiều dài dây dẫn / Cable length (mét) : 10
- Chất liệu / Material : Stainless Steel – SS
- Cấp bảo vệ / Protection class : IP 68

Các sản phẩm cùng loại khác
Load cell QS-D 30T Keli

Load cell QS-D 30T Keli

Mã SP: QS-D
Call
Load cell QS-D 30T Keli

Load cell QS-D 30T Keli

Mã SP: QS-D
Call
Loadcell HSX Keli 50kg-300kg

Loadcell HSX Keli 50kg-300kg

Mã SP: HSX
Call
Loadcell ZSF Keli

Loadcell ZSF Keli

Mã SP: ZSF
Call
Loadcell ZSF Keli

Loadcell ZSF Keli

Mã SP: ZSF
Call
Loadcell ZSF Keli

Loadcell ZSF Keli

Mã SP: ZSF
Call
Load cell 0782 Metter Toledo

Load cell 0782 Metter Toledo

Mã SP: 0782
Call
Load cell LSB CAS

Load cell LSB CAS

Mã SP: LSB
Call
Load cell LSB CAS

Load cell LSB CAS

Mã SP: LSB
Call
Loadcell BCO 60-150 CAS

Loadcell BCO 60-150 CAS

Mã SP: BCO
Call
Loadcell BCO 60-150 CAS

Loadcell BCO 60-150 CAS

Mã SP: BCO
Call
LOAD CELL SBS CAS

LOAD CELL SBS CAS

Mã SP: SBS
Call
Load cell LS CAS

Load cell LS CAS

Mã SP: LS
Call
Load cell LS CAS

Load cell LS CAS

Mã SP: LS
Call
Load cell QS - A KELI

Load cell QS - A KELI

Mã SP: QS-A
Call
Load cell UDA KELI

Load cell UDA KELI

Mã SP: UDA
Call
Load cell UDA KELI

Load cell UDA KELI

Mã SP: UDA
Call
Loadcell PW10A HBM

Loadcell PW10A HBM

Mã SP: PW10A
Call
Loadcell SBD Mettler Toledo

Loadcell SBD Mettler Toledo

Mã SP: SBD
Call
Loadcell HM9B Zemic

Loadcell HM9B Zemic

Mã SP: HM9B
Call
Load cell NA1 Mavin

Load cell NA1 Mavin

Mã SP: NA1
Call
Load cell SBC Metter Toledo

Load cell SBC Metter Toledo

Mã SP: SCB
Call
Load cell MTB Mettler Toledo

Load cell MTB Mettler Toledo

Mã SP: MTB
Call
Load cell SB Mettler Toledo

Load cell SB Mettler Toledo

Mã SP: SB
Call
Load cell Zemic BM14G

Load cell Zemic BM14G

Mã SP: BM14G
Call
Load cell SQB KELI

Load cell SQB KELI

Mã SP: SQB
Call
Load cell NB KELI

Load cell NB KELI

Mã SP: NB
Call
Load cell UDB KELI

Load cell UDB KELI

Mã SP: UDB
Call
SẢN PHẨM ĐÃ XEM
thiet bi ve sinh thiet bi ve sinh thiet bi ve sinh thiet bi ve sinh

Chat Live Facebook

            CÔNG TY CP CÂN ĐIỆN TỬ AN THỊNH

Hà Nội: Số CL3-11, KĐT Man Bồi - Phú Lãm - Hà ĐÔng - Hà Nội.
ĐT: 0433 535 827 - Fax: 0433 535 948 - Hotlite: 090 2760 357-0975 803 293
Thái Nguyên
Số 37/1088 đường 3/2 - Tân Lập – TP Thái Nguyên-ĐT: 0912 855 057

HCM: P. Thạnh Xuân, Quận 12, TP HCM -  ĐT: 0913 221 007-Mail: nguyenbaquyen@cananthinh.com 
Email: cananthinh@gmail.com - candientu@cananthinh.com

Về chúng tôi
Giới thiệu Giới thiệu
Tin tức Tin tức
Bản đồ Bản đồ
QUY ĐỊNH & CHÍNH SÁCH
Chính sách bảo hành Chính sách bảo hành
Mua hàng và thanh toán Mua hàng và thanh toán
Chính sách bảo mật Chính sách bảo mật
THÔNG TIN KHÁCH HÀNG
Giao nhận và lắp đặt Giao nhận và lắp đặt
Hình thức thanh toán Hình thức thanh toán
Đỏi trả và hoàn tiền Đỏi trả và hoàn tiền
LIÊN KẾT, CHIA SẺ
Facebook Facebook
Google Plus Google +
Twitter Twitter
© Copyright 2009 - 2024 All rights reserved.   Thiết kế website Đang Online: 1 Hôm nay: 66 Trong tuần: 219 Trong tháng: 1060    Tổng: 10330781