- THÔNG TIN CHI TIẾT SẢN PHẨM
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Cân điện tử ELB-300 Shimadzu chính xác, nhỏ gọn tiện dụng mang đi hiện trường
Mã hiệu
|
Sản phẩm độ phân giải cao
|
ELB300
|
Mức cân
|
300 g
|
Độ đọc (vạch chia nhỏ nhất)
|
0.01 g
|
Tầm trừ bì
|
Từ 0g đến mức cân
|
Nhiệt độ môi trường (0C)
|
5 – 35 oC
|
Chức năng
|
Đếm số lượng, hiển thị %, bộ chuyển đổi đo trọng lực, điều chỉnh theo nhiệt độ môi trường, tự hiệu chỉnh về 0 , tự động tắt máy.
|
Đơn vị chuyển đổi
|
g, kg, ct, oz, ozt, dwt, GN, lạng HongKong, lạng Singapore, lạng Đài Loan, mom
|
Ngõ ra dữ liệu
|
DATA I/O (in điện tử thì dùng ngõ cắm RS – 232C)
|
Kích thước bàn cân
|
Ø110 mm
|
Kích thước cân
|
185W x 215 D x 55H mm
|
Trọng lượng cân
|
1.25 kg (chưa có pin)
|
Điện năng
|
6 pin AA hoặc điện xoay chiều AC (tùy chọn dòng điện)
|
Phụ kiện đi kèm
|
Hộp đựng pin, tấm bảo vệ bàn phím
|
Cân điện tử ELB-300 Shimadzu chính xác, nhỏ gọn tiện dụng mang đi hiện trường
Mã hiệu
|
Sản phẩm độ phân giải cao
|
ELB300
|
Mức cân
|
300 g
|
Độ đọc (vạch chia nhỏ nhất)
|
0.01 g
|
Tầm trừ bì
|
Từ 0g đến mức cân
|
Nhiệt độ môi trường (0C)
|
5 – 35 oC
|
Chức năng
|
Đếm số lượng, hiển thị %, bộ chuyển đổi đo trọng lực, điều chỉnh theo nhiệt độ môi trường, tự hiệu chỉnh về 0 , tự động tắt máy.
|
Đơn vị chuyển đổi
|
g, kg, ct, oz, ozt, dwt, GN, lạng HongKong, lạng Singapore, lạng Đài Loan, mom
|
Ngõ ra dữ liệu
|
DATA I/O (in điện tử thì dùng ngõ cắm RS – 232C)
|
Kích thước bàn cân
|
Ø110 mm
|
Kích thước cân
|
185W x 215 D x 55H mm
|
Trọng lượng cân
|
1.25 kg (chưa có pin)
|
Điện năng
|
6 pin AA hoặc điện xoay chiều AC (tùy chọn dòng điện)
|
Phụ kiện đi kèm
|
Hộp đựng pin, tấm bảo vệ bàn phím
|
|