Cân điện tử CBL CAS
Model: CBL
Hãng sản xuất: CAS - Hàn Quốc
*. Tính năng :
· Chính xác cao ( độ phân giải bên trong: 1/200,000; 1/300,000)
· 10 đơn vị đo, chuyển đổi dễ dàng.
· Tự động tắt nguồn khi không dùng đến.
· Chức năng đếm.
· Tính phần trăm.
· Cổng giao tiếp RS-232.
*. Thông số kỹ thuật :
Model
|
CBL CAS
|
Tải trọng
|
220 x 0.001g
|
320 x 0.001g
|
2200g x 0.01
|
3200g x 0.01g
|
Trừ bì tối đa
|
220g
|
320g
|
2kg
|
3kg
|
Lặp lại
|
± 0.001g
|
± 0.01g
|
Số hiển thị
|
Màn hình LCD ( 6 số)
|
Nguồn cung cấp
|
DC 12V 300mA AC adaptor
AC 110/220V, 50/60 Hz
|
Công suất
|
0.7W
|
Kích cỡ đĩa
|
Þ 130
|
158 (W) x 144.6 (D)
|
Kích cỡ cân
|
190 (W) x 271 (D) x 83.5 (H)
|
Trọng lượng cân
|
1.04 kg
|
1.5kg
|
Cân điện tử CBL CAS
Model: CBL
Hãng sản xuất: CAS - Hàn Quốc
*. Tính năng :
· Chính xác cao ( độ phân giải bên trong: 1/200,000; 1/300,000)
· 10 đơn vị đo, chuyển đổi dễ dàng.
· Tự động tắt nguồn khi không dùng đến.
· Chức năng đếm.
· Tính phần trăm.
· Cổng giao tiếp RS-232.
*. Thông số kỹ thuật :
Model
|
CBL CAS
|
Tải trọng
|
220 x 0.001g
|
320 x 0.001g
|
2200g x 0.01
|
3200g x 0.01g
|
Trừ bì tối đa
|
220g
|
320g
|
2kg
|
3kg
|
Lặp lại
|
± 0.001g
|
± 0.01g
|
Số hiển thị
|
Màn hình LCD ( 6 số)
|
Nguồn cung cấp
|
DC 12V 300mA AC adaptor
AC 110/220V, 50/60 Hz
|
Công suất
|
0.7W
|
Kích cỡ đĩa
|
Þ 130
|
158 (W) x 144.6 (D)
|
Kích cỡ cân
|
190 (W) x 271 (D) x 83.5 (H)
|
Trọng lượng cân
|
1.04 kg
|
1.5kg
|