|
|
Cân bàn điện tử FG Series AND,Cân An Thinh phân phối Cân bàn điện tử FG Series AND-04 6262 7257
|
Cân bàn điện tử FG Series AND |
Mã sản phẩm: | FG |
Giá: |
Call
|
Bảo hành: | 18 tháng |
Xuất xứ: | Chính hãng |
Vận chuyển: | MIễn phí vận chuyển nội thành Hà Nội - TP Hồ Chí Minh |
Lắp đặt: | MP |
|
|
|
|
- THÔNG TIN CHI TIẾT SẢN PHẨM
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Cân bàn điện tử FG Series AND
MOdel: FG Series AND
Hãng sản xuất: AND
Xuất sứ: Hàn Quốc
- Khung cân thép không gỉ, sơn phủ tĩnh điện đặc biệt.
- Mặt cân inox 304 không gĩ,phủ kín thân cân, chống nước và bụi bẩn, dễ vệ sinh, đạt tiêu chuẩn IP67
- Sử dụng cảm biến tiên tiến của AND Nhật Bản Super Hybird Sensor
- Chân đế có thể tăng đưa , di chuyển mọi địa hình, thiết kế vững chắc
- Trụ giá đỡ màn hình inox 304, chắc chắn và có thể tháo rời.
- Cho phép điều chỉnh tốc phản hồi ở 3 mức nhanh-trung bình- chậm
- Thiết kế kiểu dáng công nghiệp, độ bền cao và ổn định
- Màn hình hiễn thị làm bằng nhựa ABS chống bụi
- Màn hình LCD số sáng,số lớn dễ quan sát dù trong điều kiện thiếu ánh sáng
- Chắc năng tự động kiểm tra pin, thông báo hết pin và đầy pin, tự động tắt nguồn khi không dùng
- Chức năng cân : cân kiểm tra, trừ bì, công dồn, đếm số lượng,cân động vật , kiểm tra ba điểm Hi-Ok-Lo
Model
|
FG-30-KAM
FG-30-KBM
|
FG-60-KAM
FG-60-KBM
|
FG-150-KAM
FG-150-KBM
|
FG-60-KAL
|
FG-150-KAL
|
Max.CAP (kg)
Divi (kg)
|
30
|
60
|
60
|
150
|
150
|
300
|
60
|
150
|
150
|
300
|
0.005
|
0.01
|
0.01
|
0.02
|
0.02
|
0.05
|
0.01
|
0.02
|
0.02
|
0.05
|
Cài đặt đếm lớn nhất
|
120.000 pcs
|
96.000 pcs
|
120.000 pcs
|
96.000 pcs
|
120.000 pcs
|
Độ lặp lại (Kg)
|
0.005
|
0.01
|
0.02
|
0.01
|
0.02
|
Sai số tuyến tính
|
±0.01kg
|
±0.02kg
|
±0.05kg
|
±0.02kg
|
±0.05kg
|
Hiển thị
|
7 số LCD cao chữ 26mm
|
Cập nhật hiển thị
|
10 lần / giây
|
Nhiệt độ làm việc
|
-10oC đến 40oC độ ẩm 85% Rh
|
Nguồn điện
|
AC Adaptor or 4Pin (R14P/RL14)
|
Thời gian pin
|
150h
|
Kích thước mặt bàn
|
300 x 380mm
|
390 x 530mm
|
Kích thước thùng mm
|
FG-KAM 300(W)-624(D)-781(H)
FG-KBM 380(W) x 464(D) x 118(H)
|
390(W) x 771(D) x781(H)
|
Trọng lượng
|
11.2 kg với FG-KAM và 9.7kg với FG-KBM
|
16.4kg
|
Model
|
FG-30-KAM
FG-30-KBM
|
FG-60-KAM
FG-60-KBM
|
FG-150-KAM
FG-150-KBM
|
FG-60-KAL
|
FG-150-KAL
|
Max.CAP (kg)
Divi (kg)
|
30
|
60
|
60
|
150
|
150
|
300
|
60
|
150
|
150
|
300
|
0.005
|
0.01
|
0.01
|
0.02
|
0.02
|
0.05
|
0.01
|
0.02
|
0.02
|
0.05
|
Cài đặt đếm lớn nhất
|
120.000 pcs
|
96.000 pcs
|
120.000 pcs
|
96.000 pcs
|
120.000 pcs
|
Độ lặp lại (Kg)
|
0.005
|
0.01
|
0.02
|
0.01
|
0.02
|
Sai số tuyến tính
|
±0.01kg
|
±0.02kg
|
±0.05kg
|
±0.02kg
|
±0.05kg
|
Hiển thị
|
7 số LCD cao chữ 26mm
|
Cập nhật hiển thị
|
10 lần / giây
|
Nhiệt độ làm việc
|
-10oC đến 40oC độ ẩm 85% Rh
|
Nguồn điện
|
AC Adaptor or 4Pin (R14P/RL14)
|
Thời gian pin
|
150h
|
Kích thước mặt bàn
|
300 x 380mm
|
390 x 530mm
|
Kích thước thùng mm
|
FG-KAM 300(W)-624(D)-781(H)
FG-KBM 380(W) x 464(D) x 118(H)
|
390(W) x 771(D) x781(H)
|
Trọng lượng
|
11.2 kg với FG-KAM và 9.7kg với FG-KBM
|
16.4kg
|
|
Các sản phẩm cùng loại khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|