can dien tu, Cân phân tích, cân sàn, cân bàn

 Hotline:  0975 803 293
LOADCELL WBK CAS KOREA,http://candientuvn.com/ http://cananthinh.com.vn/
LOAD CELL(cảm ứng lực)
LOADCELL WBK CAS KOREA
Mã sản phẩm:WBK
Giá: Call
Bảo hành:12 THÁNG
Xuất xứ:CHĨNH HÃNG
Vận chuyển:Miễn phí vận chuyển TP Hà Nội - TP Hồ Chí Minh
Lắp đặt:MP
Hotline 090 2760 357 0975 803 293
Hotline cananthinh@gmail.com

  • CHI TIẾT SP
  • THÔNG SỐ KT

 LOADCELL WBK CAS KOREA

ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT
- Tải trọng (R.O.) / Rate capacity (tf): 10tf, 25tf, 50tf
- Điện áp ra / Rated output (mV/V) : 2.0+/- 0.25%
- Cấp chính xác / Approval class : OIML R60
- Đại số tuyến tính / Combined error (%R.O) : 0.03 / 0.02
- Đại số lập lại / Repeatability (%R.O) : 0.02 / 0.01
- Độ trễ (30 min) / Reep (%R.O) : 0.03 / 0.017
- Hiệu ứng nhiệt độ tại điểm 0 / Temp Effect on 0 value : 0.03 / 0.014
- Hiệu ứng nhiệt độ tại ngõ ra / Temp Effect on out value : 0.03 / 0.011
- Cân bằng điểm 0 / Zero balance (%R.O) : +/- 1
- Điện áp kích thích / Recommended excitation (VDC) : 10
- Điện áp kích thích tối đa / Maximun excitation (VDC) : 15
- Điện trở ngõ vào / Input resistance (OM) : 350 +/- 3.5
- Điện trở ngõ ra / Output resistance (OM) : 350 +/- 3.5
- Điện trở cách điện / Sulation resistance (Mega OM) : >2000
- Tải nhiệt độ làm việc / Compensated temperature range (Degee) : -10 ~ 40
- Tải nhiệt độ mở rộng / Operating temperature range (Degee) : -40 ~ 70
- Bảo vệ quá tải / Safety overload (% R.C) : 150
- Chiều dài dây dẫn / Cable length (mét) : 10
- Chất liệu / Material : Stainless Steel – SS
- Cấp bảo vệ / Protection class : IP 68

Các sản phẩm cùng loại khác
Load cell QS-D 30T Keli

Load cell QS-D 30T Keli

Mã SP: QS-D
Call
Load cell QS-D 30T Keli

Load cell QS-D 30T Keli

Mã SP: QS-D
Call
Loadcell HSX Keli 50kg-300kg

Loadcell HSX Keli 50kg-300kg

Mã SP: HSX
Call
Loadcell ZSF Keli

Loadcell ZSF Keli

Mã SP: ZSF
Call
Loadcell ZSF Keli

Loadcell ZSF Keli

Mã SP: ZSF
Call
Loadcell ZSF Keli

Loadcell ZSF Keli

Mã SP: ZSF
Call
Load cell 0782 Metter Toledo

Load cell 0782 Metter Toledo

Mã SP: 0782
Call
Load cell LSB CAS

Load cell LSB CAS

Mã SP: LSB
Call
Load cell LSB CAS

Load cell LSB CAS

Mã SP: LSB
Call
Loadcell BCO 60-150 CAS

Loadcell BCO 60-150 CAS

Mã SP: BCO
Call
Loadcell BCO 60-150 CAS

Loadcell BCO 60-150 CAS

Mã SP: BCO
Call
LOAD CELL SBS CAS

LOAD CELL SBS CAS

Mã SP: SBS
Call
Load cell LS CAS

Load cell LS CAS

Mã SP: LS
Call
Load cell LS CAS

Load cell LS CAS

Mã SP: LS
Call
Load cell QS - A KELI

Load cell QS - A KELI

Mã SP: QS-A
Call
Load cell UDA KELI

Load cell UDA KELI

Mã SP: UDA
Call
Load cell UDA KELI

Load cell UDA KELI

Mã SP: UDA
Call
Loadcell PW10A HBM

Loadcell PW10A HBM

Mã SP: PW10A
Call
Loadcell SBD Mettler Toledo

Loadcell SBD Mettler Toledo

Mã SP: SBD
Call
Loadcell HM9B Zemic

Loadcell HM9B Zemic

Mã SP: HM9B
Call
Load cell NA1 Mavin

Load cell NA1 Mavin

Mã SP: NA1
Call
Load cell SBC Metter Toledo

Load cell SBC Metter Toledo

Mã SP: SCB
Call
Load cell MTB Mettler Toledo

Load cell MTB Mettler Toledo

Mã SP: MTB
Call
Load cell SB Mettler Toledo

Load cell SB Mettler Toledo

Mã SP: SB
Call
Load cell Zemic BM14G

Load cell Zemic BM14G

Mã SP: BM14G
Call
Load cell SQB KELI

Load cell SQB KELI

Mã SP: SQB
Call
Load cell NB KELI

Load cell NB KELI

Mã SP: NB
Call
Load cell UDB KELI

Load cell UDB KELI

Mã SP: UDB
Call
Danh mục Thương Hiệu
shimadzu-japan

SHIMADZU JAPAN

citizen-an-do

CITIZEN - ẤN ĐỘ

aczet-an-do

ACZET-ẤN ĐỘ

ohaus-usa

OHAUS - USA

vmc-usa

VMC - USA

mettler-toledo-usa

METTLER TOLEDO USA

avenue-taiwan

AVENUE TAIWAN

and-japan

AND JAPAN

mettler-toledo

METTLER TOLEDO

jaderver-taiwan

JADERVER TAIWAN

ute-taiwan

UTE TAIWAN

tscale-taiwan

TSCALE TAIWAN

kerdy-taiwan

KERDY TAIWAN

cas-korean

CAS KOREAN

keli-china

KELI CHINA

yaohua

YAOHUA

excell-taiwan

EXCELL TAIWAN

shinko-vibra

SHINKO VIBRA

sartorius-germany

SARTORIUS GERMANY

laica-italia

LAICA - ITALIA

Độ chính xác
do-chinh-xac-0-1g

Độ chính xác 0.1g

do-chinh-xac-0-01g

Độ chính xác 0.01g

do-chinh-xac-0-001g

Độ chính xác 0.001g

do-chinh-xac-0-0001g

Độ chính xác 0.0001g

do-chinh-xac-0-01mg-0-001mg

Độ chính xác 0.01mg-0.001mg

0-05g-0-1g-0-2g-0-5g-1g

0.05g/0.1g/0.2g/0.5g/1g

0-2g-0-5g-1g-2g

0.2g/0.5g/1g/2g

5g-10g-20g-50g

5g/10g/20g/50g

100g-200g-500g-1kg

100g/200g/500g/1kg

qua-can-m1

Quả Cân M1

qua-can-f1

Quả Cân F1

qua-can-f2

Quả Cân F2

qua-can-e2

Quả Cân E2

thiet bi ve sinh
 Email: cananthinh@gmail.com
Hỗ trợ trực tuyến
My status
My status
My status
Hotline phục vụ 24/24
090 2760 357
 

            CÔNG TY CP CÂN ĐIỆN TỬ AN THỊNH

Hà Nội: Số CL3-11, KĐT Man Bồi - Phú Lãm - Hà ĐÔng - Hà Nội.
ĐT: 0433 535 827 - Fax: 0433 535 948 - Hotlite: 090 2760 357-0975 803 293
Thái Nguyên
Số 37/1088 đường 3/2 - Tân Lập – TP Thái Nguyên-ĐT: 0912 855 057

HCM: P. Thạnh Xuân, Quận 12, TP HCM -  ĐT: 0913 221 007-Mail: nguyenbaquyen@cananthinh.com 
Email: cananthinh@gmail.com - candientu@cananthinh.com

© Copyright 2009 - 2025 All rights reserved.