can dien tu, Cân phân tích, cân sàn, cân bàn

 Hotline:  0975 803 293
Cân đo tỷ trọng MDS 300 AlfaMirag,http://candientuvn.com/ http://cananthinh.com.vn/
Cân tỷ trọng
Cân đo tỷ trọng MDS 300 AlfaMirag
Mã sản phẩm:MDS 300
Giá: Call
Bảo hành:12 THÁNG
Xuất xứ:CHĨNH HÃNG
Vận chuyển:Miễn phí vận chuyển TP Hà Nội - TP Hồ Chí Minh
Lắp đặt:MP
Hotline 090 2760 357 0975 803 293
Hotline cananthinh@gmail.com

  • CHI TIẾT SP
  • THÔNG SỐ KT

THIẾT BỊ ĐO TỶ TRỌNG ĐIỆN TỬ
Hãng sản xuất: AlfaMirage – Nhật Bản

Chỉ với 10 giây để đo tỷ trọng và thể tích bằng cách đặt mẫu vào trong nước. 
Độ chính xác cao
Đo tỷ trong cho các mẫu: rắn, lỏng, dạng bột, Floating, Absorbents, Pellets, Film (phụ thuộc vào từng loại model)
                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                   

Mẫu EW-300SG MD-300S MDS-300 SD-200L MDS-3000
Rắn
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
Floating (nổi)
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
Absorbents (hút ẩm)
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
Pellets (viên)
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
Films
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
Lỏng*1 x
Bột*2 x x x
*1: độ nhớt chất lỏng thấp hơn 100cP có thể đo được ; *2: tỷ trọng bột có thể đo bằng phương pháp thay thế ban đầu
Chức năng EW-300SG MD-300S MDS-300 SD-200L MDS-3000
Độ phân giải tỷ trọng (g/cm3) 0.01 0.001 0.001 (0.0001) 0.0001 0.01 (0.001)
Hiển thị thể tích (cm3) 0.01 0.001 0.001 0.0001 0.001
Khả năng cân (g) 0.01 - 300 0.01 - 300 0.001 (0.0001) - 300 0.0001 - 200 0.01 (0.001) - 3000
Độ lặp lại (g/cm3) ±0.01 ±0.001 ±0.001 ±0.0001 ±0.01
Khối lượng cần thiết đối với tỷ trọng
Tỷ trọng có thể đo (g/cm3) 0.01~ 0.001~ 0.001~ 0.0001~ 0.01~
Kích thước mẫu đo tối đa (mm) (D) 100 x (W) 70 x (H) 25 (D) 120 x (W) 70 x (H) 30 (D) 100 x (W) 70 x (H) 25 (D) 120 x (W) 70 x (H) 30 (D) 120 x (W) 100 x (H) 35
Lượng chất lỏng cần thiết (cc) - 50 50 50 50
Phương pháp đo Phù hợp với phương pháp Pycnometer và Hydrostatic
Tiêu chuẩn phù hợp JIS K6268A, JIS K6350(rubber), JIS K7112(plastic)etc/USA ASTM D297-93-16(rubber), D797ー00(plastic)etc/JIS, UL, ISO standard etc
ISO
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
CE
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
Nguồn điện AC 110 – AC 240V
Kích thước (mm) (D) 218 x (W) 190 x (H) 170 (D) 218 x (W) 190 x (H) 170 (D) 260 x (W) 190 x (H) 200 (D) 319 x (W) 213 x (H) 301 (D) 260 x (W) 240 x (H) 240
Khối lượng 1.6 1.54 2.8 5.8 4.2
Optional Parts EW-300SG MD-300S MDS-300 SD-200L MDS-3000
Máy in AD-8121B
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
Máy in AL2-58
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
Cáp RS232C Đã có theo máy Đã có theo máy Đã có theo máy   Đã có theo máy
Bộ kit đo tỷ trọng chất lỏng -
  •  
  •  
  •  
  •  
Lồng chắn gió
  •  
Đã có theo máy Đã có theo máy Đã có theo máy
  •  
Quả cân chuẩn 2kg - - - -
  •  
Tài liệu ISO
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
Các sản phẩm cùng loại khác
Cân điện tử UWA-N UTE

Cân điện tử UWA-N UTE

Mã SP: UWA-A
Call
Cân tỷ trọng CY323GT CITIZEN

Cân tỷ trọng CY323GT CITIZEN

108x100mm
Mã SP: CY323GT
Call
Danh mục Thương Hiệu
shimadzu-japan

SHIMADZU JAPAN

citizen-an-do

CITIZEN - ẤN ĐỘ

aczet-an-do

ACZET-ẤN ĐỘ

ohaus-usa

OHAUS - USA

vmc-usa

VMC - USA

mettler-toledo-usa

METTLER TOLEDO USA

avenue-taiwan

AVENUE TAIWAN

and-japan

AND JAPAN

mettler-toledo

METTLER TOLEDO

jaderver-taiwan

JADERVER TAIWAN

ute-taiwan

UTE TAIWAN

tscale-taiwan

TSCALE TAIWAN

kerdy-taiwan

KERDY TAIWAN

cas-korean

CAS KOREAN

keli-china

KELI CHINA

yaohua

YAOHUA

excell-taiwan

EXCELL TAIWAN

shinko-vibra

SHINKO VIBRA

sartorius-germany

SARTORIUS GERMANY

laica-italia

LAICA - ITALIA

Độ chính xác
do-chinh-xac-0-1g

Độ chính xác 0.1g

do-chinh-xac-0-01g

Độ chính xác 0.01g

do-chinh-xac-0-001g

Độ chính xác 0.001g

do-chinh-xac-0-0001g

Độ chính xác 0.0001g

do-chinh-xac-0-01mg-0-001mg

Độ chính xác 0.01mg-0.001mg

0-05g-0-1g-0-2g-0-5g-1g

0.05g/0.1g/0.2g/0.5g/1g

0-2g-0-5g-1g-2g

0.2g/0.5g/1g/2g

5g-10g-20g-50g

5g/10g/20g/50g

100g-200g-500g-1kg

100g/200g/500g/1kg

qua-can-m1

Quả Cân M1

qua-can-f1

Quả Cân F1

qua-can-f2

Quả Cân F2

qua-can-e2

Quả Cân E2

thiet bi ve sinh
 Email: cananthinh@gmail.com
Hỗ trợ trực tuyến
My status
My status
My status
Hotline phục vụ 24/24
090 2760 357
 

            CÔNG TY CP CÂN ĐIỆN TỬ AN THỊNH

Hà Nội: Số CL3-11, KĐT Man Bồi - Phú Lãm - Hà ĐÔng - Hà Nội.
ĐT: 0433 535 827 - Fax: 0433 535 948 - Hotlite: 090 2760 357-0975 803 293
Thái Nguyên
Số 37/1088 đường 3/2 - Tân Lập – TP Thái Nguyên-ĐT: 0912 855 057

HCM: P. Thạnh Xuân, Quận 12, TP HCM -  ĐT: 0913 221 007-Mail: nguyenbaquyen@cananthinh.com 
Email: cananthinh@gmail.com - candientu@cananthinh.com

© Copyright 2009 - 2025 All rights reserved.