can dien tu, Cân phân tích, cân sàn, cân bàn

 Hotline:  0975 803 293
Cân điện tử KD-TBED KERDY,
CÂN PHÂN TÍCH > Cân phân tích 2 số lẻ
Cân điện tử KD-TBED KERDY
Mã sản phẩm:KD-TBED
Giá: Call
Hotline 090 2760 357 0975 803 293
Hotline cananthinh@gmail.com

  • CHI TIẾT SP
  • THÔNG SỐ KT

Cân điện tử KD-TBED có các model: KD-TBED 153, KD-TBED 302KD-TBED 602KD-TBED 1202,KD-TBED 1201KD-TBED 3001. Bao gồm các mức cân sau: 

Cân điện tử KD-TBED 153: 150g x 0.005g
Cân điện tử KD-TBED 302: 300g x 0.01g
Cân điện tử KD-TBED 602: 600g x 0.01g
Cân điện tử KD-TBED 1202: 1200g x 0.01g

Cân điện tử KD-TBED 3001: 3000g x 0.1g
Cân điện tử KD-TBED 3001: 3000g x 0.1g

* CÁC TÍNH NĂNG TỔNG QUÁT SẢN PHẨM KD-TBED :

- Chính xác cao ( độ phân giải bên trong:1/30.000 đến 1/60.000.)
- Màn hình hiển thị LED Số đỏ rõ, dễ đọc.
- Chức năng tự kiểm tra pin
- Cổng giao tiếp RS-232( Lựa chọn)
- Các lựa chọn: Pin sạc ( 6 V/4h hoặc AC/DC adaptor)

 

- Chức năng: cân trừ bì và thông báo chế độ trừ bì hiện hành.
- Chế độ thông báo tình trạng ổn định của cân.
- Cân có chức năng báo hiệu gần hết Pin.
- Chế độ tắt cân tự động (Automatic shut-off) giúp tiết kiệm năng lượng Pin.
* THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
- Phương thức định lượng : cảm biến từ (load cell).
- Kích thước đĩa cân : Þ 115 mm < 1Kg , ( 124 x 144) mm >1Kg (Đĩa cân bằng inox) .
- Nguồn điện sử dụng : AC adaptor 8.5V/4 Ah Dc/ pin sạc bên trong.

 

MODEL

KD-TBED 153

KD-TBED 302

KD-TBED 602

KD-TBED 1200

KD-TBED 3000

Mức tải max:

150g

300g

600g

1200g

3000g

Bước nhảy:

0.005g

0,01g

0.1g

Kích thước đĩa cân:

θ 115mm

125x145mm

Cấp chính xác:

II OIML

Màn hình hiển thị:

LED đỏ 7 số, 2 mặt trước -  sau

Cổng giao tiếp:

RS232

Đơn vị:

Kg/g/lb/oz/ozt/đếm PCS

Chức năng:

Cân thông thường, đếm, trừ bì, cân vàng

Nguồn cung cấp:

AC adaptor 8.5V/0.2A Dc/ pin sạc bên trong.

Bảo hành:

12 tháng

 

Cân điện tử KD-TBED có các model: KD-TBED 153, KD-TBED 302KD-TBED 602KD-TBED 1202,KD-TBED 1201KD-TBED 3001. Bao gồm các mức cân sau: 

Cân điện tử KD-TBED 153: 150g x 0.005g
Cân điện tử KD-TBED 302: 300g x 0.01g
Cân điện tử KD-TBED 602: 600g x 0.01g
Cân điện tử KD-TBED 1202: 1200g x 0.01g

Cân điện tử KD-TBED 3001: 3000g x 0.1g
Cân điện tử KD-TBED 3001: 3000g x 0.1g

* CÁC TÍNH NĂNG TỔNG QUÁT SẢN PHẨM KD-TBED :

- Chính xác cao ( độ phân giải bên trong:1/30.000 đến 1/60.000.)
- Màn hình hiển thị LED Số đỏ rõ, dễ đọc.
- Chức năng tự kiểm tra pin
- Cổng giao tiếp RS-232( Lựa chọn)
- Các lựa chọn: Pin sạc ( 6 V/4h hoặc AC/DC adaptor)

 

- Chức năng: cân trừ bì và thông báo chế độ trừ bì hiện hành.
- Chế độ thông báo tình trạng ổn định của cân.
- Cân có chức năng báo hiệu gần hết Pin.
- Chế độ tắt cân tự động (Automatic shut-off) giúp tiết kiệm năng lượng Pin.
* THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
- Phương thức định lượng : cảm biến từ (load cell).
- Kích thước đĩa cân : Þ 115 mm < 1Kg , ( 124 x 144) mm >1Kg (Đĩa cân bằng inox) .
- Nguồn điện sử dụng : AC adaptor 8.5V/4 Ah Dc/ pin sạc bên trong.

 

MODEL

KD-TBED 153

KD-TBED 302

KD-TBED 602

KD-TBED 1200

KD-TBED 3000

Mức tải max:

150g

300g

600g

1200g

3000g

Bước nhảy:

0.005g

0,01g

0.1g

Kích thước đĩa cân:

θ 115mm

125x145mm

Cấp chính xác:

II OIML

Màn hình hiển thị:

LED đỏ 7 số, 2 mặt trước -  sau

Cổng giao tiếp:

RS232

Đơn vị:

Kg/g/lb/oz/ozt/đếm PCS

Chức năng:

Cân thông thường, đếm, trừ bì, cân vàng

Nguồn cung cấp:

AC adaptor 8.5V/0.2A Dc/ pin sạc bên trong.

Bảo hành:

12 tháng

 

Các sản phẩm cùng loại khác
Cân điện tử KERN FCB-6000-1

Cân điện tử KERN FCB-6000-1

Mã SP: fcb
Call
Cân điện tửATS GF-24 2200 g/0.01g

Cân điện tửATS GF-24 2200 g/0.01g

Mã SP: GF24
Call
Cân điện tử PFB 2000 KERN

Cân điện tử PFB 2000 KERN

Mã SP: PFB2000
Call
Cân điện tử BX-32KH Shimadzu.

Cân điện tử BX-32KH Shimadzu.

Mã SP: BX32KH
Call
Cân điện tử TX-423L Shimadzu.

Cân điện tử TX-423L Shimadzu.

Mã SP: TX423L
Call
Cân điện tử ELB-120 Shimadzu

Cân điện tử ELB-120 Shimadzu

Mã SP: ELB 120
Call
Cân điện tử BL-1200H Shimadzu

Cân điện tử BL-1200H Shimadzu

Mã SP: BL1200H
Call
Cân điện tử BL-320H Shimadzu

Cân điện tử BL-320H Shimadzu

Mã SP: BL320H
Call
Cân điện tử TXB-6201L Shimadzu

Cân điện tử TXB-6201L Shimadzu

Mã SP: TXB6201L
Call
Cân phân tích AUW Shimadzu

Cân phân tích AUW Shimadzu

Mã SP: AUW
Call
Cân điện tử BL Shimadzu

Cân điện tử BL Shimadzu

Mã SP: BL
Call
Cân điện tử AUY-220 Shimadzu

Cân điện tử AUY-220 Shimadzu

Mã SP: AUY-220
Call
Cân điện tử ATY-220 Shimadzu

Cân điện tử ATY-220 Shimadzu

Mã SP: ATY-220
Call
Cân điện tử CY204 CITIZEN

Cân điện tử CY204 CITIZEN

90 Ø (đĩa cân)
Mã SP: CZ204
Call
Cân điện tử SSH 94H CITIZEN

Cân điện tử SSH 94H CITIZEN

300x400 mm
Mã SP: SSH 94
Call
Cân điện tử CG CITIZEN

Cân điện tử CG CITIZEN

(198x205)mm
Mã SP: CG
Call
Cân điện tử SPS2001F Ohaus USA

Cân điện tử SPS2001F Ohaus USA

165x142mm
Mã SP: SPS2001F
Call
Cân điện tử SPS4001F Ohaus USA

Cân điện tử SPS4001F Ohaus USA

Mã SP: SPS4001F
Call
Cân điện tử VB 602 VMC

Cân điện tử VB 602 VMC

115mm
Mã SP: VB302
Call
Cân điện tử VB 3002 VMC USA

Cân điện tử VB 3002 VMC USA

145x165mm
Mã SP: VB3002
Call
Cân điện tử FRH FURI TAIWAN

Cân điện tử FRH FURI TAIWAN

145x165mm
Mã SP: FRH
Call
Cân điện tử AJ 203 Shinko JAPAN

Cân điện tử AJ 203 Shinko JAPAN

80 Ø (đĩa cân)
Mã SP: AJ 203
Call
Cân điện tử AJ 203 Shinko JAPAN

Cân điện tử AJ 203 Shinko JAPAN

80 Ø (đĩa cân)
Mã SP: AJ 203
Call
Cân điện tử GR-200 AND JAPAN

Cân điện tử GR-200 AND JAPAN

90 Ø (đĩa cân)
Mã SP: GR-200 AND
Call
Cân điện tử GX-K/GF-K AND AND

Cân điện tử GX-K/GF-K AND AND

270 mm × 210 mm
Mã SP: GX-K/GF-K
Call
Cân điện tử GX/GF AND AND

Cân điện tử GX/GF AND AND

128 mm × 128 mm và 165 mm × 165 mm
Mã SP: GX/GF
Call
Cân điện tử FZ-iWP/FX-iWP AND

Cân điện tử FZ-iWP/FX-iWP AND

Ø130 mm và Ø150 mm
Mã SP: FZ-iWP/FX-iWP
Call
Cân điện Tử EW-i/EW-Ki AND

Cân điện Tử EW-i/EW-Ki AND

Mã SP: EW-i/EW-Ki
Call
Danh mục Thương Hiệu
shimadzu-japan

SHIMADZU JAPAN

citizen-an-do

CITIZEN - ẤN ĐỘ

aczet-an-do

ACZET-ẤN ĐỘ

ohaus-usa

OHAUS - USA

vmc-usa

VMC - USA

mettler-toledo-usa

METTLER TOLEDO USA

avenue-taiwan

AVENUE TAIWAN

and-japan

AND JAPAN

mettler-toledo

METTLER TOLEDO

jaderver-taiwan

JADERVER TAIWAN

ute-taiwan

UTE TAIWAN

tscale-taiwan

TSCALE TAIWAN

kerdy-taiwan

KERDY TAIWAN

cas-korean

CAS KOREAN

keli-china

KELI CHINA

yaohua

YAOHUA

excell-taiwan

EXCELL TAIWAN

shinko-vibra

SHINKO VIBRA

sartorius-germany

SARTORIUS GERMANY

laica-italia

LAICA - ITALIA

Độ chính xác
do-chinh-xac-0-1g

Độ chính xác 0.1g

do-chinh-xac-0-01g

Độ chính xác 0.01g

do-chinh-xac-0-001g

Độ chính xác 0.001g

do-chinh-xac-0-0001g

Độ chính xác 0.0001g

do-chinh-xac-0-01mg-0-001mg

Độ chính xác 0.01mg-0.001mg

0-05g-0-1g-0-2g-0-5g-1g

0.05g/0.1g/0.2g/0.5g/1g

0-2g-0-5g-1g-2g

0.2g/0.5g/1g/2g

5g-10g-20g-50g

5g/10g/20g/50g

100g-200g-500g-1kg

100g/200g/500g/1kg

qua-can-m1

Quả Cân M1

qua-can-f1

Quả Cân F1

qua-can-f2

Quả Cân F2

qua-can-e2

Quả Cân E2

thiet bi ve sinh
 Email: cananthinh@gmail.com
Hỗ trợ trực tuyến
My status
My status
My status
Hotline phục vụ 24/24
090 2760 357
 

            CÔNG TY CP CÂN ĐIỆN TỬ AN THỊNH

Hà Nội: Số CL3-11, KĐT Man Bồi - Phú Lãm - Hà ĐÔng - Hà Nội.
ĐT: 0433 535 827 - Fax: 0433 535 948 - Hotlite: 090 2760 357-0975 803 293
Thái Nguyên
Số 37/1088 đường 3/2 - Tân Lập – TP Thái Nguyên-ĐT: 0912 855 057

HCM: P. Thạnh Xuân, Quận 12, TP HCM -  ĐT: 0913 221 007-Mail: nguyenbaquyen@cananthinh.com 
Email: cananthinh@gmail.com - candientu@cananthinh.com

© Copyright 2009 - 2025 All rights reserved.